Internet:
mạng toàn cầu.
Internet
Marketing: marketing qua Internet, hay marketing qua mạng, hay
e-marketing.
IP
(Internetworking Protocol): giao thức liên mạng.
Kbps:
Kilo Bit trên giây.
LAN
(Local Area Network): mạng nội bộ trong phạm vi gần.
Logistics:
hậu cần, cung ứng.
Marketplace:
sàn giao dịch.
Mbps:
Mega Bit trên giây.
Merchant:
người bán.
Merchant
Account: tài khoản người bán, là tài khoản thanh toán trực tuyến mà người bán
phải đăng ký với ngân hàng để có thể tự xử lý thanh toán qua mạng.
Merchant
Server: server của website của người bán.
META
Tag: phần khai báo thông tin về lĩnh vực, từ khóa của website, nằm trong phần mã
HTML.
m-commerce
(Mobile Commerce): thương mại di động (không dây).
Network:
mạng.
Non-Repudation:
chứng minh một hành động đã xảy ra.
Online:
trực tuyến.
Open-source
Code: mã nguồn mở.
OS
(Operating System): hệ điều hành.
Pay-per-click:
chương trình cộng tác trả tiền theo từng click.
Pay-per-lead:
chương trình cộng tác trả tiền theo từng lead (hành động quy định trước của
người xem, như đăng ký email, điền thông tin vào phiếu yêu cầu thông
tin...).
Pay-per-sale:
chương trình cộng tác trả tiền theo doanh số bán hàng.
PDA
(Personal Digital Assistants): thiết bị kỹ thuật số trợ giúp cá nhân, như Palm,
điện thoại di động có nhiều chức năng hỗ trợ...
PDF
(Portable Data Format): dạng văn bản chỉ đọc, đọc với Adobe Acrobat Reader.
POP
(Post Office Protocol): giao thức để nhận email trong các chương trình quản lý
email như Outlook Express, Microsoft Outlook...
Privacy:
quyền riêng tư.
Privacy
Policy: tuyên bố trên các website về chính sách đảm bảo quyền riêng tư của người
xem.
Procurement:
mua hàng.
Protocol:
giao thức, cách thức thông tin, truyền dữ liệu.
Real
time: thời gian thực, công nghệ xử lý dữ liệu và thực thi chương trình ngay lập
tức, không phải chờ đợi.
Search
engine: bộ tìm kiếm.
SET
(Secure Electronic Transaction): giao dịch điện tử an toàn, được dùng trong
thanh toán qua mạng.
Server:
máy chủ.
Shopping
Cart: giỏ mua hàng.
SMTP
(Simple Mail Transfer Protocol): giao thức gửi email từ các chương trình quản lý
email như Outlook Express, Microsoft Outlook...
Spam:
thư rác.
Spamming:
gửi thư rác.
Stickiness:
khả năng thu hút người xem quay lại xem website.
TCP/IP
(Transmission Control Protocol/Internetworking Protocol): giao thức đang
được dùng để truyền dữ liệu trong Internet hiện nay.
Third
party: bên thứ ba, chỉ các nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
khi từ này được dùng trong chủ đề thanh toán qua mạng.
Trojan:
virus Trojan, làm gián điệp theo dõi hành vi của người sử dụng máy tính bị nhiễm
virus này.
URL
(Uniform/Universal Resource Locator): địa chỉ web, ví dụ
www.abc.com/xyz.html
Upload:
tải thông tin từ máy tính cá nhân lên máy chủ hay lên mạng.
Virus:
chương trình máy tính có thể tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác thông
qua các file bị nhiễm.
WAP
(Wireless Application Protocol): giao thức truyền mạng không dây.
Wi-Fi: công
nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu trong phạm vi 100 mét với tốc độ tối đa
lên đến 11Mbps.
Worm: sâu
máy tính, có thể tự lây lan trong mạng nội bộ, trên Internet.
WWW
(World Wide Web): là một hệ thống siêu văn bản có thể liên kết nhiều loại
văn bản ở nhiều nguồn khác nhau trên mạng Internet.
Debit
Card: thẻ ghi nợ (như ATM), người sử dụng chỉ xài số tiền có
trong tài khoản thẻ của họ.
Thứ Bảy, 26 tháng 3, 2016
Home »
» Thuật ngữ thông dụng trong thương mại điện tử và công nghệ thông tin P.2






0 nhận xét:
Đăng nhận xét